Giá xe Vinfast Lux A2.0 bản tiêu chuẩn, cao cấp và nâng ...
Dòng xe Vinfast Fadil dành cho những ai yêu thích kiểu thiết ...
Bảng giá xe Vinfast
Thương hiệu Vinfast cũng không phải là cái tên quá xa lạ gì đối với cộng đồng người Việt Nam. Ô tô Vinfast có thiết kế đậm phong cách Việt nhưng vẫn hứa hẹn sẽ chinh phục cả động đồng fan quốc tế. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo giá xe Vinfast và các thông tin chi tiết về ô tô qua bài viết dưới đây
1.Chi tiết giá xe Vinfast theo từng loại
1.1 Bảng giá xe Vinfast Lux A2.0
Lux A2.0 là mẫu xe hướng đến sự thanh lịch và tinh tế, đặc biệt phù hợp với những khách hàng yêu thích cái đẹp điềm đạm, chín chắn.
1.1.1 Bảng giá
Mẫu xe | Giá niêm yết (đã bao gồm VAT) |
Lux A2.0 (tiêu chuẩn) | 1.179.000.000 |
Lux A2.0 (nâng cao) | 1.269.000.000 |
Lux A2.0 (Cao cấp da Nappa đen) | 1.419.000.000 |
Lux A2.0 (Cao cấp da Nappa be hoặc nâu) | 1.419.000.000 |
1.1.2 Miêu tả chi tiết
Phần đầu xe ấn tượng với chi tiết lưới tản nhiệt có các thanh nan nằm ngang và uốn theo hình chữ V nhằm nổi bật logo thương hiệu.
Lux A2.0 có thiết kế thân xe đơn giản, mang lại vẻ thanh lịch, nhã nhặn. Khi nhìn ngang, bộ la-zăng kích thước lớn 5 chấu độc đáo và bắt mắt.
Tương tự như đầu xe, đuôi xe Lux A2.0 cũng có thiết kế đèn LED uốn theo phần nắp cốp tạo hình chữ V nổi bật.
Không gian bên trong xe khá rộng rãi, sang trọng với các chi tiết được bọc da và phối hợp với một vài điểm chi tiết bằng kim loại tạo điểm nhấn.
Khu vực lái tiện nghi với màn hình cảm ứng 10,5 inch, tương thích với Android Auto và Apple CarPlay. Vô lăng 3 chấu được được bọc da và tích hợp các nút bấm điều khiển, mang lại sự thuận tiện tối đa cho tài xế.
Lux A2.0 sử dụng động cơ xăng 2.0L, công suất 174 mã lực mô-men xoắn 300 Nm. Ở phiên bản cao cấp hơn sẽ sử dụng động cơ 2.0L với công suất 228 mã lực và mô men xoắn cực đại 350 Nm.
Là một mẫu trong phân khúc sedan hạng D, Vinfast Lux A2.0 sở hữu khá nhiều tiện ích và tính năng an toàn như phanh chống bó cứng ABS, hệ thống cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo TCS, đèn báo phanh khẩn cấp ESS.
1.1.3 Ưu nhược
Ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, hiện đại
- Sử dụng công nghệ động cơ tân tiến
- Nội thất sang trọng, dễ chịu
Nhược điểm
- So với đối thủ Lux A2.0 có giá thành khá cao
1.2 Bảng giá xe Vinfast Lux SA2.0
Ra mắt từ cách đây 2 năm trước, Lux SA 2.0 được định vị trong phân khúc SUV cao cấp và đối diện với các đối thủ nặng ký như Mercedes-Benz GLC 300, Peugeot 5008 hay Volkswagen Tiguan Allspace.
1.2.1 Bảng giá
Mẫu xe | Giá niêm yết (đã bao gồm thuế VAT) |
Lux SA 2.0 (tiêu chuẩn) | 1.649.000.000 |
Lux SA2.0 (nâng cao) | 1.739.000.000 |
Lux SA2.0 (Cao cấp da Nappa đen, be hoặc nâu) | 1.929.000.000 |
1.2.2 Miêu tả chi tiết
Lux SA 2.0 mang ngoại hình ấn tượng, đặc biệt là phần đầu xe mang đậm dấu ấn thương hiệu VinFast với lưới tản nhiệt thiết kế lớn, logo chữ “V” của VinFast nổi bật ở chính giữa.
Đèn pha của xe được bố trí thấp bên dưới, ứng dụng công nghệ LED, tương tự như thiết kế của Hyundai Kona hay Santafe thế hệ mới.
Nội thất sang trọng nhờ ứng dụng chất liệu da bọc ở taplo và ghế, màn hình hệ thống giải trí có kích thước lớn, tính hợp cảm ứng, kết nối Android và Apple Carplay nhằm kết nối với điện thoại thông minh
Vô lăng của có thiết kế 3 chấu quen thuộc, bảng đồng hồ của Vinfast Lux A2.0 là loại analog kết hợp với màn hình màu TFT ở chính giữa, hiển thị nhiều thông tin cơ bản của xe.
Động cơ 4 xilanh, tăng áp, dung tích 2.0L, sản sinh công suất 228 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 350Nm. Ngoài ea xe còn có hệ dẫn động cầu ở bản tiêu chuẩn hoặc 4 bánh ở bản cao cấp.
1.2.3 Ưu nhược
Ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, kiểu dáng hiện đại, khỏe khoắn
- Sử dụng động cơ BMW mạnh mẽ
- Nội thất có sự sang trọng, màu sắc đa dạng, phong phú
- Trang thiết bị hiện đại, tiện nghi
Nhược điểm
- Giá niêm yết không ưu đãi nên khá cao
- Chưa tiết kiệm nhiên liệu
- Thiếu tùy chọn cho người mua
1.3 Bảng giá xe Vinfast Fadil
Thuộc phân khúc hatchback hạng A, Fadil ngay sau khi ra mắt đã được rất nhiều khách hàng quan tâm nhờ thiết kế mới mẻ, độc đáo.
1.3.1 Bảng giá
Phiên bản | Giá niêm yết (đã bao gồm VAT) |
Fadil Tiêu chuẩn | 425.000.000 |
Fadil Nâng cao | 459.000.000 |
Fadil Cao cấp | 499.000.000 |
1.3.2 Miêu tả chi tiết
Ở mặt ca-lăng phía trước xe cũng sở hữu những chi tiết giúp nhận diện thương hiệu cùng 2 người anh A2.0 và SA 2.0. Bên phải logo chữ V tượng trưng cho Vinfast còn có những thanh chrome nhỏ hình chữ P nằm ngang, đối xứng 2 bên khá độc đáo và lạ mắt
Cụm đèn pha của Vinfast Fadil có thiết kế uốn lượn, chạy ngang về phía trước rồi vuốt về phía sau, tạo cảm giác mạnh mẽ, khỏe khoắn. Ngoài ra xe cũng được trang bị 2 đèn sương mù khá lớn đặt ở 2 bên tách biệt hoàn toàn khỏi lưới tản nhiệt phụ.
Vinfast Fadil sở hữu đường gân sắp xếp phần tần nứt giúp thân xe không bị đơn điệu, tăng vẻ cá tính và mới lạ. Đồng thời, ở bệ cửa 2 bên cũng có ốp vuốt lên tương tự như phần đầu xe.
Bộ mâm xe hợp kim 5 chấu kép được phối 2 tông màu, với kích thước 15 inch mang nét đẹp thể thao, mạnh mẽ hơn so với nhiều loại trong cùng phân khúc. Ngoài ra, xe cũng được trang bị gương chiếu hậu gập điện hợp với xu hướng hiện nay.
Phần đuôi xe của Fadil có cản va lớn co lại kích thước cùng cửa cốp. Cân đối lại thiết kế chính là cụm đèn hậu không kém phần đồ sộ tích hợp cùng xi nhan báo rẽ
Tương tự như những người anh trong phân khúc hatchback hạng A, nội thất Vinfast Fadil cũng tập hợp những chi tiết cơ bản với táp lô ốp nhựa và ghế bọc nỉ, hệ thống thông tin giải trí chỉ có radio AM/FM, MP3 kết hợp với 6 loa âm thanh.
Bên cạnh đó, xe cũng có thể kết nối với điện thoại qua cổng USB và Bluetooth, được trang bị hệ thống điều hòa tự động, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh 4 hướng.
Khối động cơ xăng 4 xilanh, dung tích 1.4L, sản sinh công suất tối đa 98 mã lực và mô men xoắn cực đại 128Nm, khá nổi trội trong phân khúc.
Đặc biệt Vinfast Fadil còn sở hữu hộp số vô cấp CVT – trang bị mà chỉ có ở những mẫu xe hạng B. Đây cũng là đặc điểm nổi bật giúp Fadil thu hút nhiều đối tượng khách hàng và hứa hẹn sẽ mang lại những trải nghiệm mượt mà, êm ái.
Ngoài ra, xe còn được trang bị phanh chống bó cứng ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hệ thống chống trộm mã hóa tự động cơ và 2 túi khí
1.3.3 Ưu nhược
Ưu điểm
- Động cơ mạnh mẽ vượt trội trong phân khúc
- Vận hành êm ái nhờ hộp số vô cấp CVT
- An toàn với hệ thống cân bằng điện tử
Nhược điểm
- Hệ thống giải trí trên bản tiêu chuẩn còn tương đối nghèo nàn
- Nội thất không rộng rãi bằng các đối thủ khác
- Giá bán tương đối cao so với các đối thủ trong cùng phân khúc
- Không có bản taxi cho những khách hàng có nhu cầu chạy dịch vụ
1.4 Bảng giá xe Vinfast President
Tiếp nối sự thành công của 3 mẫu xe trước đó, Vinfast đã chính thức giới thiệu mẫu SUV mới mang tên President và nhận được rất nhiều sự quan tâm từ người tiêu dùng.
1.4.1 Bảng giá
Vì là dòng xe đặc biệt và sản xuất với số lượng giới hạn, Vinfast President hiện tại đang có mức giá là 4,6 tỷ đồng dành riêng cho thị trường Việt Nam.
1.4.2 Miêu tả chi tiết
Ngoại hình của Vinfast President có phần cứng cáp và khỏe khoắn hơn so với 3 người anh cùng nhà. Phần lưới tản nhiệt được thiết kế dưới dạng kim cương, hốc gió cỡ lớn trên nắp capo cùng những đường gân nổi dọc hai bên thân xe.
Phía sau xe còn được trang bị cặp ống xả kép cỡ lớn, hỗ trợ đắc lực cho động cơ V8 vận hành trơn tru, hiệu suất tối ưu.
Bên cạnh đó mẫu xe này còn được bổ sung trang bị 4 cảm biến phía trước, dưới gương chiếu hậu có camera 360 độ, cảm biến điểm mù có đèn báo trong xe thay vì đặt trên gương.
Ấn tượng nhất chính là thiết kế vô cùng sang trọng của nội thất. Xe được trang bị cả tính năng massage, sưởi cũng như cửa thông gió cho cả hai hàng ghế, đem lại sự thoải mái cho tài xế cũng như hành khách đi cùng.
Vinfast President sở hữu hệ thống giải trí nổi bật với màn hình 12,3 inch ngay giữa khu vực trung tâm được thiết kế hiện đại, tích hợp nhiều tính năng và hệ thống âm thanh 13 loa có ampli được tinh chỉnh dành riêng cho xe.
Bên dưới nắp capo là khối động cơ V8 6.2L mạnh mẽ, công suất tối đa 420 mã lực và mô men xoắn cực đại 624 Nm. Động cơ kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Vinfast President cũng được trang bị hệ thống an toàn với nhiều tính năng không thể thiếu như hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn BA, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ đổ đèo HDC, chống lật ROM, cảnh báo lệch làn đường và camera 360 độ quanh thân xe.
1.4.3 Ưu nhược
Ưu điểm
- Ngoại hình khỏe khoắn, màu sắc sang trọng
- Nội thất cao cấp, nhiều tiện nghi
- Động cơ mạnh mẽ, đạt vận tốc tối đa gần 300km/h theo công bố của nhà sản xuất
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc
2.Đánh giá trong từng phân khúc
Với 4 mẫu xe nằm ở tầm giá khác nhau, có thể nói Vinfast đã mang lại cho người dùng có nhiều sự lựa chọn. Trong đó xe Fadil thuộc phân khúc hatchback 5 cửa cỡ nhỏ chắc chắn sẽ rất được ưa chuộng tại Việt Nam bở giá thành tương đối vừa phải.
Tuy nhiên nếu đem lên bàn cân cũng những tiền bối ở phân khúc này thì Fadil lại có giá nhỉnh hơn các mẫu như Kia Morning (299 triệu đồng), Hyundai Grand i10 (330 triệu đồng) hay Toyota Wigo (345 triệu đồng)
Lux A2.0 có một mức giá hợp lý và cạnh tranh trước các đối thủ như Toyota Camry, Mazda6 hay Honda Accord trong phân khúc sedan hạng D.
Được định vị trong phân SUV hạng sang, SA 2.0 cạnh tranh cùng các đối thủ nặng ký như BMW X5, Mercedes-Benz GLC 300, Peugeot 5008 hay Volkswagen Tiguan Allspace. Với mức giá hiện tại, SA 2.0 có nhỉnh hơn Peugeot và rẻ hơn đáng kể so với GLC của Mercedes và X5 nên vẫn có khả năng rất cao trong phân khúc cao cấp này.
3.Lý do vì sao nên mua xe Vinfast
Ở mỗi phân khúc Vinfast đều có sản phẩm chủ lực và giá trị riêng trong mỗi sản phẩm. Hướng tới phân khúc khách hàng bình dân thì Vinfast Fadil chắc chắn sẽ làm tròn nhiệm vụ di chuyển thuận tiện trong đô thị nhỏ.
Tuy bé nhưng động cơ lại chẳng hề nhỏ bé, Fadil có khả năng vận hành chẳng hề kém cạnh một đối thủ nào trong phân khúc, trang bị hộp số tự động CVT giúp cho việc sang số êm ái, mượt mà trên mọi hành trình.
Muốn thân hình đồ sộ, không gian rộng rãi thì SA 2.0 là sự lựa chọn hoàn hảo hơn bao giờ hết. Ngoại hình nam tính, khỏe khoắn chắc chắn sẽ chinh phục rất nhiều các đấng mày râu. Hơn thế nữa, Lux SA 2.0 có nguồn năng lượng mạnh mẽ, hộp số tự động, khả năng vào số nhanh chóng và vận hành bền bỉ.
Phân khúc sedan hạng D có em Lux A2.0 siêu bắt mắt vì ngoại hình lai tây, noojit thất bọc da sang trọng, tiện nghi vượt trội cũng là một siêu phẩm hot hit không kém các đối thủ là bao.
Người em út nhà Vinfast tuy chỉ mới ra mắt không lâu nhưng vẫn hứa hẹn sẽ làm xiêu lòng không biết bao nhiêu tín đồ ô tô trong phân khúc hạng sang. Mặc dù mức giá khá cao tuy nhiên không thể phủ nhận thiết kế của mẫu này rất bắt mắt, sang trọng cũng như tiện nghi hiện đại, động cơ mạnh mẽ.
4.Tổng kết
Với nỗ lực không ngừng, Vinfast đã gần như khẳng định thương hiệu Việt Nam rồi sẽ có thể cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài. Mỗi sản phẩm ô tô tại đây đều có những ưu điểm và giá trị riêng. Bảng giá xe Vinfast mà các bạn vừa tham khảo qua cũng cho thấy giá xe Vinfast đều nhỉnh hơn so với các đối thủ, nhưng cũng khá hợp lý bởi thiết kế độc đáo lẫn khả năng vận hành mượt mà của xe.