Ra mắt 12.10.2023, Toyota Innova Cross trở thành đối thủ đáng gờm của dòng MPV tầm trung. Mẫu MVP này được Toyota nâng cấp tính năng an toàn, tiện nghi cao cấp, tối ưu vận hành của động cơ. Innova Cross nhập khẩu chính hãng từ Indonesia với 2 phiên bản là xe xăng và hybrid.
Dự toán Lệ phí đăng ký xe 2024
Giá niêm yết |
746.000.000 VNĐ
|
Phí trước bạ (10%) |
74.600.000 VNĐ
|
Phí cấp biển số |
1.000.000 VNĐ
|
Phí kiểm định |
340.000 VNĐ
|
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 VNĐ
|
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
480.700 VNĐ
|
Tổng cộng |
823.980.700 VNĐ
|
Giới thiệu Toyota Innova Cross
Ngoại thất Toyota Innova Cross
Innova Cross có ngoại thất mang phong cách hiện đại, trẻ trung. Xe mang hơi hướng của crossover bởi đường nét thể thao mạnh mẽ.
Đầu xe ấn tượng với lưới tản nhiệt hình lục giác. Cản trước được thiết kế thể thao, tích hợp 4 cảm biến. Xe trang bị LED cho đèn định vị, đèn sương mù, tích hợp với xi nhan LED.
Thiết kế khung gầm liền khối TNGA. Kích thước tổng thể lớn hơn hơn các đời trước tầm 20mm. Mâm kích thước 18 inch (bản HEV) và 17 inch cho bản tiêu chuẩn. Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, camera 360 độ.
Đuôi xe của Toyota Innova Cross mang phong cách của “người anh em” Toyota RAV4. Thiết kế cụm đèn hậu LED mảnh mai. Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh trên cao. Cản sau thiết kế thể thao, tích hợp 4 cảm biến lùi và camera lùi. Bản Hybrid có tính năng mở cốp điện tử.
Nội thất Toyota Innova Cross
Nội thất của Toyota Innova Cross mang phong cách hiện đại và sang trọng. Phiên bản HEV có thêm cửa sổ trời và đèn trang trí ambient light ở trần xe.
Khoang lái thiết kế tối giản, đường nét gọn gàng, tinh tế. Nội thất sang trọng với màu nâu hạt dẻ. Ghế lái và ghế phụ được bọc da. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp lẫy chuyển số (bản HEV), ga tự động.
Bảng đồng hồ dạng cơ kết hợp màn hình đa thông tin 7 inch. Màn hình giải trí 10,1 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây.
Hàng ghế thứ hai tích hợp đỡ chân, ngả linh hoạt. Ngoài ra, ghế có tựa lưng và tấm đỡ chân chỉnh điện. Hàng ghế 2 có nút điều chỉnh tốc độ quạt và 2 cổng sạc USB Type-C. Hàng ghế 3 rộng rãi, độ ngã sâu, phù hợp với người cao dưới 1m7.
Động cơ Toyota Innova Cross
Innova Cross ra mắt với 2 phiên bản là động cơ xăng và động cơ hybrid. Trong đó
- Động cơ xăng 2.0L, 4 xy-lanh, hút khí tự nhiên. Công suất tối đa 172 mã lực tại 6.300 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại 205 Nm tại 4.600 vòng/phút.
- Động cơ hybrid 2.0L, 4 xy-lanh, hút khí tự nhiên, kết hợp với mô-tơ điện. Tổng công suất 184 mã lực. Xe có chế độ lái thuần điện tương tự Camry.
Cả 2 phiên bản đều kết hợp với hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Trang bị an toàn Toyota Innova Cross
Các trang bị an toàn được trang bị trên 2 phiên bản của Innova Cross bao gồm:
- Cảm biến trước/sau;
- Cảm biến áp suất lốp;
- Camera 360;
- Phanh tay điện tử; ABS/EBD/BA
- Giữ phanh tự động;
- 6 túi khí;
- Kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử;
- Khởi hành ngang dốc;
- Đèn báo phanh khẩn cấp.
Bản HEV tích hợp Toyota Safety Sense (TSS) bao gồm:
- Cảnh báo tiền va chạm
- Báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn
- Đèn pha cảm ứng tự động
- Cảnh báo điểm mù và các phương tiện cắt ngang.
Đánh giá ưu nhược điểm Toyota Innova Cross
Toyota Innova Cross là một chiếc xe MPV đa dụng. Xe có những điểm cộng và hạn chế sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
● Tổng thể 4.755 x 1.835 x 1.740 mm, lớn hơn đáng kể so với thế hệ cũ
● Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Hàng ghế thứ hai có thể trượt và ngả lưng. ● Trang bị nhiều tiện nghi, nâng cao trải nghiệm lái xe và giải trí. ● Động cơ hybrid mới giúp vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. |
● Thân vỏ mỏng làm từ thép nên chống va đập kém.
● Độ hoàn thiện nội thất chưa cao. Một số chi tiết chưa được trau chuốt. ● Giảm xóc dạng dầm xoắn, nên xe di chuyển đường gồ ghề ít êm ái hơn so với hệ thống treo độc lập. |
Thông số kĩ thuật Toyota Innova Cross
Dưới đây là bảng chi tiết thông số kỹ thuật của 2 phiên bản Innova Cross:
Thông số kỹ thuật | Toyota Innova Cross |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm), số chỗ | 4755 x 1845 x 1790
8 chỗ |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam |
Dung tích xy lanh | 1987 cc |
Câu hỏi thường gặp về Toyota Innova Cross
Dưới đây, Picar sẽ giải đáp 1 số thắc mắc liên quan đến dòng xe MVP đa dụng này:
Có nên mua Innova Cross chạy dịch vụ không?
Vơi chạy dịch vụ, Innova Cross là một lựa chọn tốt. Chiếc MPV 7 – 8 chỗ có không gian rộng rãi, nhiều trang bị tiện nghi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, khách hàng cần cân nhắc kỹ các nhược điểm của xe Innova Cross trước khi quyết định mua.
Innova Cross có mấy màu?
Mẫu xe Innova Cross ở Việt Nam có 5 phiên bản màu sắc là: Nâu đồng 4V8, Trắng ngọc trai 089, Đen 218, Bạc 1D6 và Xanh ánh đen 1H2. Tùy theo sở thích và phong thủy chơi xe, khách hàng có thể chọn màu hợp với mình.
Trên đây là những chia sẻ của Picar về mẫu MVP tâm đắc của thương hiệu Toyota – Innova Cross. Với những đánh giá sơ bộ kể trên, Toyota Innova Cross là đối thủ đáng gờm của dòng MPV. Với tài chính tầm 1 tỷ, Innova Cross chắc chắn sẽ đáp ứng tốt yêu cầu về kiểu dáng và vận hành.