Tại Việt Nam, Toyota Camry trở thành cái tên quá quen thuộc đại diện cho sự giàu sang, phú quý. Camry được biết đến với ngoại hình sang trọng, vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngày 17/12/2021, Toyota Việt Nam đã chính thức ra mắt mẫu Camry thế hệ mới với 4 phiên bản 2.0G, 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV.
DỰ TÍNH CHI PHÍ
Giá niêm yết |
746.000.000 VNĐ
|
Phí trước bạ (10%) |
74.600.000 VNĐ
|
Phí cấp biển số |
1.000.000 VNĐ
|
Phí kiểm định |
340.000 VNĐ
|
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) |
1.560.000 VNĐ
|
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) |
480.700 VNĐ
|
Tổng cộng |
823.980.700 VNĐ
|
Giới thiệu Toyota Camry
Ngoại thất Toyota Camry
Toyota Camry thế hệ mới được thiết kế theo phong cách mới mẻ, trẻ trung nhưng vẫn mang đậm “chất Camry” sang trọng. Bộ lưới tản nhiệt đầu xe cực kỳ ấn tượng với thiết kế hình thang truyền thống nhưng mở rộng hết cỡ theo phương ngang ôm trọn đầu xe tạo cảm giác phóng khoảng, hiện đại.
Các chi tiết trên thân Toyota Camry được thiết kế tỉ mỉ mang đậm phong cách riêng. Bộ mâm đa chấu 18 inch được thiết kế mới, các chấu thanh mảnh kết hợp mạ chrome mờ tối màu vừa sang trọng vừa cá tính.
Ngoài ra, cụm đèn trước được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn kết hợp công nghệ Auto Light hiện đại, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường. Cụm đèn sau thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao mạnh mẽ trong diện mạo nhìn từ phía sau. Xe có 4 màu tùy chọn gồm đỏ, trắng, đen 218 và đen 222.
Nội thất Toyota Camry
Toyota Camry thế hệ mới lọt vào Top 10 mẫu xe có thiết kế nội thất đẹp nhất do Ward’s Auto tổ chức. Vật liệu chủ yếu sử dụng trong nội thất của Camry là da. Ngoài ra còn có các chi tiết trang trí ép gỗ và mạ bạc được bố trí khá tinh tế. Về màu sắc nội thất Camry có hai màu tùy chọn gồm màu đen và màu be sáng.
Không gian ghế ngồi rộng rãi. Hàng ghế trước thiết kế có độ nâng đỡ tốt, ngồi êm ái, dễ chịu. Ghế lái có chỉnh điện 10 hướng và nhớ 2 vị trí. Ghế phụ có chỉnh điện 8 hướng. Bên cạnh đó hàng ghế sau được đánh giá cao bởi phong cách rất “ông chủ”. Đặc biệt tính năng ngả lưng chỉnh điện hiện đại.
Khu vực lái được trang bị đầy đủ tiện nghi đảm bảo người lái có thể lái xe một cách thoải mái nhất. Ngoài ra Toyota Camry sở hữu đầy đủ tính năng hỗ trợ từ cơ bản đến nâng cao như hệ thống dẫn đường, phanh tay điện tử, lẫy chuyển số, … Đặc biệt tính năng điều chỉnh hành trình chủ động trong gói an toàn Toyota Safety Sense.
Động cơ Toyota Camry
Động cơ trên Toyota Camry có ba tùy chọn gồm:
- Động cơ hybrid 2.5L trên phiên bản 2.5 HV gồm động cơ xăng và động cơ điện. Động cơ xăng có công suất cực đại 176 HP và mô-men xoắn 221 Nm với động cơ xăng. Động cơ điện có công suất tối đa 88 kw và mô-men xoắn 202 Nm.
- Động cơ 2.0L sử dụng trên phiên bản 2.0 G và 2.0 Q có công suất cực đại 170 hp và mô-men xoắn 206 Nm.
- Động cơ 2.5L sử dụng trên phiên bản 2.5 Q có công suất cực đại 207 hp và mô-men xoắn 250 Nm.
Trang bị an toàn Toyota Camry
Hệ thống an toàn là điểm mạnh của Toyota Camry. Xe được trang bị Công nghệ an toàn hàng đầu thế giới Toyota Safety Sense với các tính năng cao cấp. Đó là ga tự động thông minh, cảnh báo tiền va chạm, hỗ trợ giữ làn được, … Ngoài ra Camry còn được trang bị hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, …
Đánh giá ưu nhược điểm Toyota Camry
Toyota Camry là mẫu xe Sedan hạng D được nhiều doanh nhân lựa chọn. Dưới đây là bảng tổng hợp ưu nhược điểm của mẫu Camry của thương hiệu Toyota.
Ưu điểm | Nhược điểm |
● Thiết kế phong cách trẻ trung nhưng vẫn rất sang trọng.
● Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại và mang đậm phong cách doanh nhân. ● Vận hành êm ái, ổn định. ● Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ đặc biệt phiên bản Camry 2.5HV rất tiết kiệm nhiên liệu. ● Trang bị công nghệ an toàn Toyota Safety Sense với các tính năng cao cấp. ● Khả năng thanh khoản cao. |
● Dung tích cốp xe chưa đủ rộng.
● Giá bán tương đối cao so với các mẫu xe khác cùng phân khúc. |
Thông số kĩ thuật Toyota Camry
Thông số kỹ thuật của 4 phiên bản Toyota Camry được thể hiện trong bảng dưới đây:
Thông số kỹ thuật | Phiên bản 2.0G | Phiên bản 2.0Q | Phiên bản 2.5Q | Phiên bản 2.5HV |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm), số chỗ | 4885x 1840 x 1445
5 chỗ |
4885x 1840 x 1445
5 chỗ |
4885x 1840 x 1445
5 chỗ |
4885x 1840 x 1445
5 chỗ |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 | 140 | 140 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | 2825 | 2825 | 2825 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.7 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | 60 | 60 | 50 |
Loại động cơ | M20A-FKS | M20A-FKS | A25A-FKS | A25A-FXS |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng | Thẳng hàng | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | 1987 | 2487 | 2487 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 206/ 4400-4900 | 206/ 4400-4900 | 250/ 5000 | Động cơ thường 221/ 3600-5200
Động cơ điện 202 |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | Số tự động vô cấp CVT | Số tự động 8 cấp | Số tự động vô cấp E-CVT |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/ Tay đòn kép | Mc Pherson/Tay đòn kép | Mc Pherson/Tay đòn kép | Mc Pherson/ Tay đòn kép |
Câu hỏi thường gặp về Toyota Camry
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Toyota Camry:
Toyota Camry bền không?
Từ xưa đến nay Toyota Camry được biết đến là một trong số dòng xe ô tô bền nhất. Mẫu xe Sedan này vẫn giữ được phong độ tốt sau 7-10 năm sử dụng. Đây là một trong những điểm mạnh tạo nên danh tiếng cho dòng xe Camry của thương hiệu Toyota.
Toyota Camry tốn xăng không?
Toyota Camry được biết đến là mẫu xe tiết kiệm xăng so với các mẫu xe khác cùng phân khúc. Mức tiêu thụ trung bình đường hỗn hợp khoảng 7-8 lít/100km. Riêng phiên bản 2.5HV cực kỳ tiết kiệm xăng chỉ bằng 1/2 so với các phiên bản sử dụng động cơ xăng truyền thống.
Bài viết đã chia sẻ những đặc tính nổi bật tạo nên mẫu xe Camry xứng tầm doanh nhân. Hy vọng qua bài viết quý khách sẽ nắm được các đặc điểm nổi bật và thông số kỹ thuật của dòng xe Sedan này. Nếu muốn tìm hiểu thêm về Toyota Camry hãy liên hệ ngay với Picar để được tư vấn tốt nhất.