Honda City là một chiếc xe đáng gờm nhất trong phân khúc xe hạng B, cả về mức độ tăng trưởng doanh số và cả ...
Đánh giá xe Honda tổng quan đến chi tiết các phiên bản như Honda Brio, Honda City, Honda Civic, Jazz,…về loạt thông số kỹ thuật và nhận định về giá cực khách quan
Xuất hiện tại Việt Nam từ năm 1996, Honda đã trở thành thương hiệu “vàng”. Đánh giá xe Honda cho thấy một dòng xe đại diện cho sức mạnh, sự bền bỉ. Honda Motor đã góp phần đưa nền kinh tế Việt Nam phát triển và hội nhập quốc tế. Tất cả những thông tin về mẫu xe này được cập nhật liên tục tại Picar vô cùng hữu ích.
Honda là thương hiệu nổi tiếng đến từ xứ sở mặt trời mọc. Nhật Bản nổi tiếng là đất nước của sự chuyên nghiệp và chất lượng. Tất cả những đặc tính đó đều được áp dụng khi sản xuất ô tô Honda. Với công nghệ tiên tiến và tiết kiệm tối ưu nhiên liệu.
Thương hiệu Honda gắn liền với sản xuất xe máy, ô tô, máy bay, động cơ. Với tính ưu việt trong thiết kế đã giúp Honda “vượt mặt” các “ông lớn” trong ngành. Hiện nay, Honda đã tung ra thị trường các “siêu phẩm” khiến các đối thủ khác phải kiêng nể.
Trong số các dòng xe cỡ nhỏ hạng A không thể không nhắc đến Honda Brio. Chính thức xuất hiện trên thị trường vào ngày 18/06/2019, Brio được ra mắt tại Việt Nam. Brio gồm có 3 phiên bản: G, RS, RS Two-Tone.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3817x1682x1487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2405 |
Động cơ | SOHC 4 xi lanh hàng thẳng, 16 van dạng i-VTEC |
Dung tích | 1.2L |
Công suất tối đa (mã lực) | 88 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 10 Nm tại 4800 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dream Technology |
Treo trước | Độc lập haowjc McPherson |
Treo sau | Trục xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Cỡ lốp | 175/65R14 hoặc 185/55R15 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 4.9L/100km |
So với các xe cùng phân khúc, đánh giá xe Honda Brio có phần hầm hố hơn. Kích thước xe là 3817x1682x1487. Mặc dù chiều dài, rộng thì nhỉnh hơn, nhưng chiều dài cơ sở lại thấp hơn chỉ đạt 2405mm. Trong khi đối thủ Wigo thấp nhất đã là 2455mm.
Không gian | Đặc điểm |
Ngoại thất | |
Phần đầu xe | Phần đầu xe có lưới tản nhiệt sừng trâu. Hốc gió được thiết kế với dạng lưới cực chất. Bóng đèn trước halogen, có tích hợp dải LED ban ngày. |
Phần thân xe | Điểm nổi bật ở thân xe Brio là cột B và lớp sơn đen ở phần vòm mái. Bộ lazang có thiết kế dạng cánh quạt. Kích thước khoảng 14 – 15 inch. |
Phần đuôi xe | Đuôi xe có thiết kế với phần cánh hướng gió liền với thân xe. Phần cản sau có dáng thể thao vô cùng cuốn hút, ấn tượng. |
Nội thất | |
Phần taplo và điều khiển | Phiên bản tiêu chuẩn Brio Táp-lô có bổ trí vân giả dạng cacbon. Trong bản cao cấp thì ấn tượng hơn bởi các đường viền màu thu hút. Trên đó có các phím bấm để điều chỉnh nhiệt độ xếp hàng dọc. |
Vô lăng xe | Tay lái 3 chấu, bên cạnh là cửa gió. Phía sau tay lái là vị trí đồng hồ to bản, dễ dàng quan sát. |
Ghế ngồi | Ghế ngồi bọc nỉ, hàng ghế trước rộng rãi. Đặc biệt ở ghế lái được thiết chỉnh điện hoàn hảo. Ở phiên bản Brio RS, ghế ngồi có thiết kế với các đường chỉ màu, và tựa đầu ở phần ghế trước. |
Khoang hành lý | Cửa khoang hành lý được tích hợp mở điện. Cốp xe có thể chứa tối đa lên tới 258l. Nếu muốn gia tăng diện tích sử dụng, người dùng có thể gập hàng ghế sau lại. Khi đó, dung tích rộng hơn lên tới 710 l. |
Tiện ích | Tiện nghi nổi bật của Brio là hệ thống điều hòa tự động. Các phiên bản đều có trang bị đầy đủ các thiết bị như màn hình 6.1 inch, cổng kết nối đa dạng AUX/USB/Bluetooth. |
Độ an toàn | Hệ thống an toàn của Brio bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, 2 túi khí, khóa cửa tự động, bổ trợ phanh BA, camera lùi. |
Màu sắc | vàng, cam, đỏ, trắng ngà và ghi bạc |
Honda City là “con át chủ bài” của dòng xe Honda ở thị trường Việt Nam. Mẫu xe mang đến sự lựa chọn hoàn hảo trong từng chi tiết. Đánh giá xe Honda hiện đang phải đối đầu với các đối thủ sừng sỏ đến từ các thương hiệu lớn khác: Toyota, Hyundai, Mazda,…
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4553x1748x1467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 |
Động cơ | 1.5I DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van EARTH DREAM TECHNOLOGY. |
Dung tích | 1.2L |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 119/6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 145Nm tại 4300 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dream Technology |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước | Độc lập hoặc McPherson |
Treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Lazang | 15 – 16 inch |
Honda City đã xuất hiện trên thị trường sẵn sàng chinh chiến với 3 chiến binh: Honda City 1.5G, Honda City 1.5L, Honda City RS. Đánh giá xe Honda ngay từ khi chào sân đã làm “náo loạn” thị trường với tính thẩm mỹ và chất lượng cao.
Thiết kế ngoại thất | Đặc điểm |
Phần đầu xe | Honda City có trang bị lưới tản nhiệt và cụm đèn pha. Riêng với bản 1.5G và bản 1.5L thì có tích hợp đèn chiếu xa halogen. Còn đèn chiếu gần là Halogen Projector. Cùng với đó là đèn chạy ban ngày dạng LED. Riêng bản RS toàn bộ đèn đều thiết kế dạng |
Phần thân xe | Thân xe Honda City có thiết kế gân nổi tạo một đường liền mạch từ thân tới đuôi xe. Phiên bản 1.5G có trang bị gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu. Bản RS và L thì có bổ sung tính năng chỉnh điện, gập điện, báo rẽ vô cùng hiện đại. |
Phần đuôi xe | Đuôi xe Honda City có cụm đèn hậu dạng LED, cánh lướt gió hỗ trợ khả năng tăng tốc cho xe. Đồng thời, bộ ống xả kép nằm gọn gàng dưới cản sau. |
Với chiều dài đường cơ sở lên tới 2600mm nên nội thất Honda City khá rộng rãi. Ở các phiên bản mới ra mắt thị trường, đánh giá xe Honda City đã mang đến những điểm nhấn mới vô cùng ấn tượng, thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Thiết kế nội thất | Đặc điểm |
Phần taplo và điều khiển | Bảng đồng hồ trung tâm dạng Analog. Phiên bản RS và L có tựa tay ở ghế lái. Hộc đồ đặt tại khoang lái. |
Vô lăng xe | Vô lăng 3 chấu, có thể điều chỉnh 4 hướng. Có tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh. Bản 1.5G vô lăng Urethane, 2 phiên bản còn lại sử dụng vô lăng bọc da. |
Ghế ngồi | Ghế ngồi bọc nỉ, bản RS ghế bọc da. Ghế trước có điều chỉnh 6 hướng ở ghế lái, 4 hướng ở ghế phụ. |
Khoang hành lý | Dung tích chứa đồ tối đa lên tới 506L. |
Tiện ích | – Bản G: điều hòa chỉnh cơ 1 vùng
– 2 bản còn lại: điều hòa chỉnh điện. – Đèn cốp, gương trang điểm. – Cửa gió điều hòa ở ghế sau. – Tay nắm cảm biến ở phía trước. – màn hình – Kết nối đa dạng AUX/USB/Bluetooth |
Độ an toàn | – Đánh giá Honda có hệ thống an toàn của bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, 4- 6 túi khí, khóa cửa tự động, bổ trợ phanh BA, camera lùi, móc khóa an toàn ISO FIX |
Màu sắc | – Trắng ngà, ghi bạc, titan, đỏ, xanh đậm, đen |
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4648x1799x1416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Cỡ lốp | Civic 1.8E và Civic 1.8G: 215/55R16.
Civic 1.5RS: 235/40RZ18. |
Động cơ | Civic 1.8E và Civic 1.8G: 1.8I SOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van EARTH DREAM TECHNOLOGY.
Civic 1.5RS: Động cơ tăng áp 1.5 DOHC VTEC TURBO. |
Dung tích | 1.2L |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | Civic 1.8E và Civic 1.8G:139/6500.
Civic 1.5RS: 170/5500. |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | Civic 1.8E và Civic 1.8G: 174Nm tại 4300 vòng/phút.
Civic 1.5RS: 220Nm tại 1700-5.500 vòng/phút. |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dream Technology |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước | Độc lập hoặc McPherson |
Treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Lazang | Civic 1.8E và Civic 1.8G: Hợp kim /16 inch
Civic 1.5RS: Hợp kim/17 inch |
Ngoại thất, Nội thất, Độ an toàn, Màu sắc
Nội thất xe Honda Civic mang đến “làn gió mới” trong thiết kế của các xe phân khúc A. Đánh giá Honda, nổi bật với màu đen huyền thoại, Civic có đầy đủ các tiện nghi mà bất cứ người dùng nào cũng mong chờ.
Không gian | Đặc điểm |
Ngoại thất | |
Phần đầu xe | – Thiết kế lớp sơn đen khỏe mạnh và cứng cáp.
– Cản trước kéo dài xuyên suốt. – Cụm đèn pha kết hợp với đèn định vị dạng LED. |
Phần thân xe | – Cột A ngắn, phần mái được thiết kế dốc ngược về phía sau.
– Các đường dập nổi kéo dài từ thân xe xuống đuôi xe. – Bộ lazang có kích thước lớn. – Tay nắm cửa mạ crom. |
Phần đuôi xe | – Cụm đèn hậu ấn tượng, thiết kế dạng bum-me-rang.
– Gương chiếu hậu có trang bị camera Honda LandWatch, có tích hợp gập điện và báo rẽ. |
Nội thất | |
Phần taplo và điều khiển | – Bảng điều khiển trung tâm thiết kế dạng dốc xuống hướng về vị trí người lái.
– Thiết kế kim loại sáng màu tạo điểm nhấn ở vị trí điều khiển. |
Vô lăng xe | Vô-lăng 3 chấu, chất liệu da có tích hợp nút bấm. |
Ghế ngồi | – Ghế ngồi bọc da, khoang để chân rộng rãi. |
Khoang hành lý | – Dung tích tối đa là 519L. |
Tiện ích | – Kết nối đa dạng AUX/USB/Bluetooth
– Hệ thống 8 loa âm thanh sống động. – Màn hình sử dụng công nghệ IPS sử dụng kết nối thông minh: nhắn tin, gọi điện, tra cứu bản đồ bằng giọng nói, kết nối thông qua Wifi, lướt Web nhanh chóng. |
Độ an toàn | Hệ thống an toàn của bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, túi khí bên ở hàng ghế trước, túi khí rèm cho tất cả các ghế sau, khóa cửa tự động, bổ trợ phanh BA, camera lùi 3 góc quay, móc khóa an toàn ISO FIX, chìa khóa mã hóa chống trộm, nhắc nhở cài dây an toàn.. |
Màu sắc | Đỏ, đen, xanh đậm, xám, ghi bạc, trắng ngà. |
Đánh giá xe ô tô Honda, Honda CR-V là dòng xe đô thị cỡ trung. Ngay từ khi xuất hiện, phiên bản này đã lọt TOP doanh số của Honda. CR-V đã cho ra mắt 3 lựa chọn: 1.5E, 1.5G, 1.5L. Mang đến cho khách hàng những trải nghiệm hoàn hảo trên mỗi chặng đường.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4648x1799x1416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Cỡ lốp | 235/60R18 |
Động cơ | 1.5L Turbo xăng |
Dung tích | 1.2L |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 188/5600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 240/2000-5000 |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dream Technology |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước | McPherson/Liên kết đa điểm |
Treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Lazang | 18 inch |
Ngoại thất, Nội thất, Độ an toàn, Màu xe
Không gian | Đặc điểm |
Ngoại thất | |
Phần đầu xe | – Lưới tản nhiệt hình lục giác, có đường viền chrome sáng bóng. Logo đặt ở chính giữa. Ở dưới là lưới độc đáo giống hình tổ ong.
– Cụm đèn trước thiết kế có trang bị đèn LED, tự động cảm biến theo thời gian. Bản 1.5E dùng đèn halogen |
Phần thân xe | .- Dọc thân xe có đường mạ crom sáng bóng. Phần tay nắm cửa mạ crom với nút bấm cảm ứng.
– Gương chiếu hậu có các tính năng chỉnh điện, gập điện và báo rẽ. |
Phần đuôi xe | – Cụm đèn hậu kiểu chữ L, sử dụng công nghệ LED hiện đại.
– Cản ốp dưới thiết kế bằng nhựa, ống xả kép với phần đầu mạ crom mang đến vẻ ngoài sang chảnh, ấn tượng. |
Nội thất | |
Phần taplo và điều khiển | – Bảng điều khiển trung tâm trang bị màn hình Digital. Bản 1.5E dùng đồng hồ Analog.
– Cần số nằm sát với taplo. Giúp người lái thao tác nhanh chóng. – Taplo sử dụng chất liệu nhựa giả da và ốp vân gỗ. |
Vô lăng xe | Vô-lăng 3 chấu, chất liệu da có tích hợp nút bấm. Ở phiên bản CRV 1.5G và 1.5L có tích hợp lẫy số thể thao. |
Ghế ngồi | – Ghế ngồi bọc da, khoang để chân rộng rãi. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Hàng ghế sau thiết kế chỉnh tay, gập lại dễ dàng với tỷ lệ 60:40 |
Khoang hành lý | – Diện tích khoang hành lý không quá rộng. Có thể gập phẳng để tăng thêm diện tích để đồ một cách hiệu quả. |
Tiện ích | – Màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch ở phiên bản cao cấp. Hỗ trợ kết nối wifi, HDMI, USB, AUX… Có thể nghe, gọi nhắn tin dễ dàng và tiện lợi. Còn bản CR-V 1.5E chỉ sử dụng màn hình 5nch, dàn âm thanh 4 loa. Không hỗ trợ kết nối.
– Phiên bản 1.5G, 1.5L điều hòa 2 vùng tự động. Bản 1.5E điều hòa 1 vùng. Riêng 1.5L có thiết kế cửa sổ trời Panorama vô cùng ấn tượng. |
Độ an toàn | Hệ thống an toàn của bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, 4 túi khí, khóa cửa tự động, bổ trợ phanh BA, camera lùi 3 góc quay, cảnh báo chống buồn ngủ, kiểm soát lực kéo. |
Màu sắc | Đỏ, đen ánh, ghi bạc, trắng ngọc. |
Tiếp nối sau những thành công từ các phiên bản trước, Honda Jazz đã xuất hiện. Thiết kế hứa hẹn mang đến những điểm nhấn ấn tượng cho người dùng. Đánh giá xe ô tô Honda với nhiều tính năng an toàn, linh hoạt và đẳng cấp.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | Jazz RS: 4034x1694x1524
Jazz VX: 3989x1694x1524 Jazz V: 3989x1694x1524 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2530 |
Cỡ lốp | Jazz RS: 185/55R186
Jazz VX: 185/55R186 Jazz V: 175/65 R15 |
Động cơ | SOHC I-VTEC 4 xi – lanh thẳng hàng |
Dung tích | 40L |
Công suất cực đại (kw/rpm) | 88/6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 145/4600 |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dream Technology |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước | Độc lập McPherson |
Treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Lazang | 18 inch |
Nội thất, Độ an toàn, Màu sắc
Không gian | Đặc điểm |
Ngoại thất | |
Phần đầu xe | – Ốp mặt ca-lăng mạ crom, cụm đèn Full LED đẹp mắt và ấn tượng.
– Lazang dạng hợp kim có thiết kế vô cùng bắt mắt, ấn tượng. Gương chiếu hậu có tích hợp thêm đèn báo và sơn màu đên vô cùng nổi bật. |
Phần thân xe | .- Diện mạo ấn tượng với các đường nét dập nổi dọc thân xe. |
Phần đuôi xe | – Phần cánh lướt gió vô cùng ấn tượng có tích hợp phanh thời trang. |
Nội thất | |
Phần taplo và điều khiển | – Cụm đồng hồ hiển thị rõ ràng, người lái có thể kết nối và theo dõi nhanh chóng. |
Vô lăng xe | Vô-lăng 3 chấu, có tích hợp nút bấm điều khiển. |
Ghế ngồi | – Ghế ngồi Magic Seat, có thể dễ dàng chuyển 4 chế độ khác nhau: Utility Mode (Chế độ tiện dụng), Long Mode( chế độ vật dài), Tall Mode (Chế độ vật cao), Refresh mode (Chế độ thư giãn). Đây là điểm nhấn mà tất cả các dòng xe phân khúc B chưa từng có. |
Khoang hành lý | – Diện tích khoang hành lý rộng rãi. Có thể gập phẳng để tăng thêm diện tích để đồ một cách hiệu quả. |
Tiện ích | – Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối đa dạng.
– Điều hòa tự động thông qua bảng điều khiển cảm ứng. Trong phiên bản RS, VX có hộc đựng đồ trung tâm, ngăn đựng ly, hộp chứa đồ ở cánh cửa. |
Độ an toàn | Hệ thống an toàn của bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, 2- 6 túi khí, khóa cửa tự động, bổ trợ phanh BA, camera lùi 3 góc quay, cảnh báo chống buồn ngủ, kiểm soát lực kéo. |
Màu sắc | Đỏ, cam, đen, xám, ghi bạc, trắng ngọc. |
Đánh giá xe Honda HR-V nhận được sự ưu ái của đông đảo khách hàng. Với 2 phiên bản HR-V G và L đã mang đến những trải nghiệm hoàn toàn mới trong quá trình sử dụng.
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4334x1772x1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 |
Cỡ lốp | Jazz RS: 185/55R186
Jazz VX: 185/55R186 Jazz V: 175/65 R15 |
Động cơ | 1.8L |
Dung tích | 40L |
Công suất cực đại (kw/rpm) | 141/6500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 172/4300 |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dream Technology |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước | Độc lập McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Lazang | 18 inch |
Ngoại thất, Nội thất, An toàn, Màu sắc
Không gian | Đặc điểm |
Ngoại thất | |
Phần đầu xe | – Ốp mặt ca-lăng mạ crom, tạo hình cánh chim. cụm đèn Full LED đẹp mắt và ấn tượng.
– Đèn pha tự động bật tắt. Riêng bản HR-V tự động tắt/bật theo cảm biến ánh sáng. |
Phần thân xe | .- Diện mạo ấn tượng với các đường nét dập nổi dọc thân xe. Tay nắm cửa nằm ở trụ C. |
Phần đuôi xe | – Cụm đèn hậu sọc ngang dạng chữ L. Phía trên thiết kế dạng vây cá mập. Cản dưới tạo hình nếp gấn với ống xả mạ crom khỏe khoắn. |
Nội thất | |
Phần taplo và điều khiển | – Cụm đồng hồ hiển thị rõ ràng, dạng analog. Điền viền dạng LED vô cùng ấn tượng. |
Vô lăng xe | Vô-lăng 3 chấu, có tích hợp nút bấm điều khiển, nghe, gọi. Trang bị thêm lẫy chuyển số sau vô lăng. |
Ghế ngồi | – Ghế ngồi được bọc da mềm bản HR-V L. Còn HR-V G dạng bọc nỉ. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Bản G chỉnh cơ.
– Hàng ghế sau khoang ngồi rộng rãi có tựa đầu 3 vị trí, bệ tay trung tâm. |
Khoang hành lý | – Diện tích khoang hành lý rộng rãi. Sức chứa tôi đa là 1032 lít. |
Tiện ích | – Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối đa dạng.
– Kết nối thông minh qua Wifi. Cổng kết nối đa dạng: Bluetooth, AUX, HDMI. Trang bị 4 loa âm thanh sống động. – Điều hòa 1 vùng ở bản G, điều hòa 2 vùng ở bản L. |
Độ an toàn | Hệ thống an toàn của bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, 2- 6 túi khí, khóa cửa tự động, bổ trợ phanh BA, camera lùi 3 góc quay, cảnh báo chống buồn ngủ, kiểm soát lực kéo. |
Màu sắc | Bạc, đen, xanh, trắng, đỏ. |
Honda Accord là một trong những chiến binh chủ chốt của đội Honda. Đánh giá xe Honda với tính năng hiện đại, phiên bản đã khẳng định được chất lượng và vị thế của mình. Điểm nhấn được thể hiện ở ở ngoại, nội thất và tính năng an toàn trên xe.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4882x1862x1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 |
Cỡ lốp | 225/50 R17 |
Động cơ | 1.5 DOHC VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích | 56 l |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 192/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 260/4300 |
Hộp số | Vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dream Technology |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Tang trống/Đĩa |
Lazang | 17 inch |
Ngoại thất, Nội thất, Độ an toàn, Màu xe
Không gian | Đặc điểm |
Ngoại thất | |
Phần đầu xe | – Ốp mặt ca-lăng tối màu, đèn pha và cản và 2 bên.
– Lưới tản nhiệt, lỗ thông gió xếp lớp ở 2 bên. |
Phần thân xe | .- Diện mạo ấn tượng với các đường nét dập nổi dọc thân xe. Cột A dời về sau. cửa sau thiết kế góc nhọn ấn tượng. |
Phần đuôi xe | – Cụm đèn hậu dạng LED. Có logo ở chính giữa. |
Nội thất | |
Phần taplo và điều khiển | – Màn hình cảm ứng ở trung tâm. Taplo ốp vân giả gỗ tối màu. |
Vô lăng xe | Vô-lăng 3 chấu urethane có tích hợp nút bấm điều khiển, nghe, gọi. Trang bị thêm lẫy chuyển số sau vô lăng. |
Ghế ngồi | – Ghế ngồi được bọc da mềm, ghế lái được đặt ở vị trí thấp mang đến vẻ ngoài trẻ trung và hiện đại. Có thể chỉnh điện 12 dễ dàng.
– Hàng ghế sau khoang ngồi rộng rãi có tựa đầu 3 vị trí, bệ tay trung tâm. |
Khoang hành lý | – Diện tích khoang hành lý rộng rãi. Sức chứa tối đa là 1032 lít. |
Tiện ích | – Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối đa dạng.
– Kết nối thông minh qua Wifi. Cổng kết nối đa dạng: Bluetooth, AUX, HDMI. Trang bị 8 loa âm thanh sống động. – Điều hòa 2 vùng tự động. |
Độ an toàn | Hệ thống an toàn của bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, túi khí bên ở ghế trước, túi khí rèm ở 2 bên. Khóa cửa tự động, bổ trợ phanh BA, camera lùi 3 góc quay, cảnh báo chống buồn ngủ, kiểm soát lực kéo. |
Màu sắc | xám ghi bạc, đen, trắng ngọc. |
Honda xuất hiện trên thị trường Việt Nam với nhiều phiên bản kiểu dáng khác nhau. Mỗi kiểu dáng mang đến tính tiện dụng hữu ích cho người sử dụng. Đánh giá xe Honda cho thấy công suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu là điểm nhấn ấn tượng.
Dòng Hatchback nổi tiếng với Honda Jazz và Honda Brio. Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành mạnh mẽ. Đánh giá xe Honda mẫu này đặc biệt phù hợp cho các gia đình với khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố.
Đại diện cho phân khúc sedan là dòng xe Honda Civic. Thiết kế với cấu tạo 3 khoang riêng biệt, gầm xe thấp dưới 200mm. Vẻ ngoài sang trọng, thời trang, mang đến những trải nghiệm hoàn hảo trong tầm giá.
Đại diện cho phân khúc này là Honda CR-V. Siêu phẩm đặc biệt thích hợp với khả năng di chuyển địa hình tối ưu. Thiết kế phổ biến ở các phân khúc. Điểm nổi bật là tầm nhìn tốt, biến hóa đa dạng trên mọi địa hình.
Honda CR-V đang góp mặt trong danh sách này. Phiên bản trang bị đẩy đủ các tính năng chuyên nghiệp. Đặc biệt, giá thành phù hợp hỗ trợ tối ưu trong quá trình vận chuyển.
Xe ô tô Honda đã xuất hiện trên thị trường Việt Nam từ nhiều năm nay. Các phiên bản của xe Honda đều thể hiện đặc trưng của thương hiệu. Bên cạnh đó, Honda còn tạo cho mình những điểm nhấn mà đối thủ khó bì kịp.
Ưu điểm của xe ô tô Honda | Nhược điểm của xe ô tô Honda |
– Không gian cabin rộng rãi | – giá bán cao |
– Kiểu dáng hiện đại | -Máy lạnh hoạt động yếu, hệ thống cách âm chưa hiệu quả |
– Tiện nghi đầy đủ, an toàn tối ưu | – Chi phí bảo dưỡng cao |
– Tiết kiệm nhiên liệu | |
– Bảo hành tối ưu |
Bên cạnh các tiêu chí đánh giá xe Honda về chất lượng, thiết kế, doanh thu vẫn là mục đích hướng đến sau cùng. Chính vì thế, để tiếp cận được nguồn khách hàng tiềm năng, nhà sản xuất cần phải khẳng định được điểm nổi bật của mình so với các thương hiệu khác.
Xe ô tô Honda từng phân khúc có giá thành rẻ hơn nhiều. Đây chính là chiêu thu hút khách hàng của nhà sản xuất. Tuy vậy, đánh giá xe nói chung và đánh giá về Honda nói riêng thì chất lượng thiết kế vẫn được đảm bảo nhằm đáp ứng tối ưu nhu cầu sử dụng cho các khách hàng.
Hiện tại, Honda có các phiên bản 5 chỗ, 7 chỗ 4 chỗ đa dạng. Chính điều này đã giúp Honda chiếm nhiều lợi thế trong quá trình chọn lựa cho các khách hàng. Giúp Honda tiếp cận được với nhiều đối tượng khách hàng.
>>>> Đánh giá xe Honda giúp khách hàng so sánh và nhận biết được những điểm ấn tượng từ tổng quanh đến chi tiết. Hiện nay, Honda vẫn đang chiếm vị trí thượng phong về giá xe ô tô cũng như chất lượng trên thị trường Việt Nam và cả quốc tế. Hứa hẹn với sự đổi mới sẽ còn phát triển hơn nữa trong tương lai.